Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/lượng)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
57,350.000
|
57,900.000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22,630.00
|
22,860.00
|
1 EUR
|
25,652.13
|
26.987.17
|
1 SGD
|
16,373.71
|
17,057.82
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Tôm đồng
|
250.000 đ/kg
|
2
|
Khoai lang Nhật
|
25.000đ/kg
|
3
|
Bánh ram Hà Tĩnh
|
40.000đ/gói 500gram
|
4
|
Bình giữ nhiệt JUST NOW
|
220.000đ/chiếc 600ml
|
5
|
Tép bã dầu
|
33.000 đ/kg
|
6
|
Cá rô phi
|
30.000đ/kg
|
7
|
Hành tây
|
25.000đ/kg
|
8
|
Khoai tây
|
20.000đ/kg
|
9
|
Rau ngót
|
5.000đ/mớ
|
10
|
Cải bắp
|
12.000đ/kg
|
11
|
Nho xanh
|
170.000đ/kg
|
12
|
Lựu Thái
|
35.000đ/kg
|
13
|
Hoa cúc
|
45.000đ/chục bông
|
14
|
Ngô ngọt
|
50.000đ/chục
|
15
|
Nấm sò
|
55.000đ/kg
|
16
|
Miến dong Pha Đén
|
75.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh