Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/lượng)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
56,550,000
|
57,370,000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22,630.00
|
22,860.00
|
1 EUR
|
25,740.86
|
27,080.53
|
1 SGD
|
16,358.02
|
17,041.47
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Thịt nạc thăn
|
180.000 đ/kg
|
2
|
Cá quả
|
200.000đ/kg
|
3
|
Sườn thăn
|
210.000đ/đôi
|
4
|
Thịt mông sấn
|
160.000đ/kg
|
5
|
Vịt cỏ thịt sẵn
|
65.000 đ/kg
|
6
|
Gà ta thịt sẵn
|
75.000đ/kg
|
7
|
Lạc
|
50.000đ/kg
|
8
|
Bí đao
|
15.000đ/kg
|
9
|
Cải bắp
|
15.000đ/kg
|
10
|
Chả cá thu pha mực
|
250.000 đ/kg
|
11
|
Ổi
|
15.000đ/kg
|
12
|
Nhãn
|
25.000đ/kg
|
13
|
Dưa hấu
|
15.000đ/kg
|
14
|
Trứng vịt
|
35.000đ/chục
|
15
|
Ngô nếp
|
30.000 đ/chục
|
16
|
Cam vỏ xanh
|
35.000 đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh