Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/lượng)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
56,500,000
|
57,500,000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22,650
|
22,880
|
1 EUR
|
26,203.14
|
27,566.84
|
1 HKD
|
2,855.79
|
2,975.10
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Giò nạc
|
120.000đ/kg
|
2
|
Thịt ba chỉ |
150.000đ/kg
|
3
|
Thịt nạc thăn
|
140.000đ/kg
|
4
|
Sườn non
|
130.000đ/kg
|
5
|
Tôm sú loại to
|
340.000 đ/kg
|
6
|
Rau ngót
|
5.000đ/mớ
|
7
|
Dưa chuột
|
12.000đ/kg
|
8
|
Dưa hấu
|
15.000đ/kg
|
9
|
Chả cá
|
120.000đ/kg
|
10
|
Mực 1 nắng Cô Tô
|
260.000 đ/kg
|
11
|
Nhãn quê |
15.000đ/kg
|
12
|
Quạt treo tường panasonic
|
700.000đ/chiếc
|
13
|
Điều hoà Panasonic Inverter 9000 BTU CU/CS-U9VKH-8
|
9.990.000đ/chiếc
|
14
|
Bí đỏ
|
10.000đ/kg
|
15
|
Đậu phụ
|
22.000đ/kg
|
16
|
Mướp |
9.000đ/kg |
Ngô Tuấn Anh