Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/lượng)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
56,500,000
|
57,500,000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22,660.00
|
22,890.00
|
1 EUR
|
26,134.67
|
27,494.81
|
1 HKD
|
2,852.68
|
2,971.86
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Thịt gà ta
|
120.000đ/kg
|
2
|
Thanh long ruột đỏ
|
20.000đ/kg
|
3
|
Thịt bò bắp
|
290.000đ/kg
|
4
|
Sầu riêng
|
80.000đ/kg
|
5
|
Tôm sú loại to
|
340.000 đ/kg
|
6
|
Thịt vịt mổ sẵn
|
80.000đ/kg
|
7
|
Thịt gà công nghiệp
|
70.000đ/kg
|
8
|
Dưa hấu
|
15.000đ/kg
|
9
|
Giò lụa
|
220.000đ/kg
|
10
|
Mực 1 nắng Cô Tô
|
260.000 đ/kg
|
11
|
Thịt lợn ba chỉ
|
120.000đ/kg
|
12
|
Laptop Dell Inspiron 3501 N3501B
|
17.000.000đ/c
|
13
|
Điều hoà Panasonic Inverter 9000 BTU CU/CS-U9VKH-8
|
9.990.000đ/c
|
14
|
Cà tím
|
25.000đ/kg
|
15
|
Đậu phụ
|
22.000đ/kg
|
16
|
Rau bí
|
5.000đ/1 mớ
|
17
|
Chả cá basa
|
160.000 đ/kg
|
18
|
Nhãn |
20.000đ/kg
|
19
|
Dưa lưới vàng
|
35.000 đ/kg
|
20
|
Na Bồ Lý |
35.000 đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh