Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/lượng)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
56,650,000
|
57,370,000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22,840.00
|
|
1 EUR
|
26,513.58
|
27,893.24
|
1 HKD
|
2,879.17
|
2,999.44
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Gạo ST25
|
31.000đ/kg
|
2
|
Gạo nếp cẩm
|
19.000đ/kg
|
3
|
Đỗ xanh
|
60.000đ/kg
|
4
|
Đỗ tương
|
65.000đ/kg
|
5
|
Lạc hạt
|
70.000đ/kg
|
6
|
Khoai lang Nhật
|
22.000đ/kg
|
7
|
Khoai sọ
|
18.000/kg
|
8
|
Bí đao chanh
|
15.000đ/kg
|
9
|
Đậu bắp
|
30.000đ/kg
|
10
|
Cá phèn hồng 1 nắng
|
150.000 đ/kg
|
11
|
Cá thu 1 nắng cắt khúc
|
230. 000 đ/kg
|
12
|
Tôm nõn hấp sơ
|
280.000đ/kg
|
13
|
Chả bề bề
|
155.000đ/kg
|
14
|
Chả mực loại 1
|
410.000đ/kg
|
15
|
Dưa chuột
|
18.000đ/kg
|
16
|
Cam sành
|
40.000đ/kg
|
17
|
Quýt đường
|
50.000đ/kg
|
18
|
Bưởi da xanh
|
60.000đ/kg
|
19
|
Dưa hấu mặt trời
|
25.000 đ/kg
|
20
|
Nho xanh
|
80.000 đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh