Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
4.162.000
|
4.187.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23,113
|
23,264
|
1 EUR
|
25,363
|
26,236
|
1 HKD
|
2,913
|
2,985
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc)
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Gạo tám Thái
|
25.000đ/kg
|
2
|
Gạo tám Điện Biên
|
16.000đ/kg
|
3
|
Thịt nạc vai
|
130.000đ/kg
|
4
|
Thịt ba chỉ
|
130.000đ/kg
|
5
|
Chả bò
|
160.000đ/kg
|
6
|
Giò xào
|
150.000đ/kg
|
7
|
Giò bò
|
220.000đ/kg
|
8
|
Bí đỏ
|
18.000đ/kg
|
9
|
Trứng gà ta
|
35.000đ/chục
|
10
|
Rau ngót
|
7.000đ/mớ
|
11
|
Sắn
|
15.000đ/kg
|
12
|
Lạc
|
35.000đ/kg
|
13
|
Cua đồng
|
110.000đ/kg
|
14
|
Cá hồi
|
550.000đ/kg
|
15
|
Dưa lưới vàng
|
35.000đ/kg
|
16
|
Khoai lang Nhật
|
22.000đ/kg
|
17
|
Xoài xanh
|
25.000đ/kg
|
18
|
Dứa
|
10.000đ/quả
|
19
|
Dưa hấu
|
18.000đ/kg
|
20
|
Cá bống
|
18.000đ/lạng
|
21
|
Ổi
|
20.000đ/kg
|
22
|
Nho xanh Ninh Thuận
|
70.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh