Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/lượng)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
56,800,000
|
57,420,000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22,870.00
|
23,100.00
|
1 EUR
|
26,455.84
|
27,838.00
|
1 HKD
|
2,886.94
|
3,007.53
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Cá nhòng biển
|
120.000đ/kg
|
2
|
Cá trích
|
100.000đ/kg
|
3
|
Mực ống to
|
260.000đ/kg
|
4
|
Cá bống biển
|
140.000đ/kg
|
5
|
Ghẹ sữa
|
80.000đ/kg
|
6
|
Nấm đùi gà
|
90.000đ/kg
|
7
|
Giá đỗ
|
20.000/kg
|
8
|
Rau muống
|
5.000đ/mớ
|
9
|
Khoai tây
|
18.000đ/kg
|
10
|
Măng tây
|
30000đ/bó
|
11
|
Bí xanh
|
12.000đ/kg
|
12
|
Sườn non
|
140.000đ/kg
|
13
|
Cá rô phi
|
75.000đ/kg
|
14
|
Xúc xích lợn
|
200.000đ/kg
|
15
|
Đậu hũ
|
20.000đ/kg
|
16
|
Trứng gà ta
|
40.000đ/chục
|
17
|
xoài
|
20.000đ/kg
|
18
|
Dưa vàng
|
35.000đ/kg
|
19
|
Dưa lê
|
18.000 đ/kg
|
20
|
Ôỉ
|
18.000 đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh