Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/lượng)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
56,600,000
|
57,220,000
|
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22,870.00
|
23,100.00
|
1 EUR
|
26,413.46
|
27,793.41
|
1 HKD
|
2,887.13
|
3,007.73
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Cá Thu bông
|
125.000đ/kg
|
2
|
Mực ống
|
260.000đ/kg
|
3
|
Mực trứng
|
230.000đ/kg
|
4
|
Chả ram tôm
|
260.000đ/kg
|
5
|
Cua đồng
|
150.000đ/kg
|
6
|
Mướp đắng
|
15.000đ/kg
|
7
|
Rau muống
|
3.000/mớ
|
8
|
Rau dền
|
5.000đ/mớ
|
9
|
Khoai tây
|
18.000đ/kg
|
10
|
Ngô nếp
|
5.000đ/bắp
|
11
|
Bí xanh
|
15.000đ/kg
|
12
|
Thịt ba chỉ
|
140.000đ/kg
|
13
|
Cá trắm cỏ
|
80.000đ/kg
|
14
|
Mắm tép trưng thịt
|
35.000đ/hộp
|
15
|
Đậu hũ
|
20.000đ/kg
|
16
|
Trứng vịt lộn
|
30.000đ/chục
|
17
|
Xoài tượng da xanh
|
22.000đ/kg
|
18
|
Dưa vàng lưới
|
35.000đ/kg
|
19
|
Dưa hấu
|
17.000 đ/kg
|
20
|
Sầu riêng
|
110.000 đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh