Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
5.658.000
|
5.695.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.890
|
23.120
|
1 EUR
|
26.615
|
28.005
|
1 HKD
|
2.890
|
3.012
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Gạo tám Thái Bình
|
16.000đ/kg
|
2
|
Gạo nếp nương
|
30.000đ/kg
|
3
|
Gạo ST 24
|
34.000đ/kg
|
4
|
Giò bò
|
250.000đ/kg
|
5
|
Cua đồng
|
110.000đ/kg
|
6
|
Quả mướp
|
15.000đ/kg
|
7
|
Rau muống
|
5.000/mớ
|
8
|
Bí ngô
|
10.000đ/kg
|
9
|
Khoai lang Nhật
|
20.000đ/kg
|
10
|
Ngô ngọt
|
5.000đ/bắp
|
11
|
Bí đao
|
20.000đ/kg
|
12
|
Thịt nạc vai
|
160.000đ/kg
|
13
|
Cá chép
|
80.000đ/kg
|
14
|
Thịt thăn bò
|
280.000đ/kg
|
15
|
Trứng gà ta
|
30.000đ/chục
|
16
|
Trứng vịt
|
28.000đ/chục
|
17
|
Xoài tượng da xanh
|
20.000đ/kg
|
18
|
Dưa vàng lưới
|
35.000đ/kg
|
19
|
Dưa hấu
|
15.000 đ/kg
|
20
|
Mận hậu
|
25.000 đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh