Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
4.135.000
|
4.185.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23,140
|
23,260
|
1 EUR
|
25,372
|
26,212
|
1 SGD
|
16,550
|
16,849
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc)
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Thịt thăn
|
90.000đ/kg
|
2
|
Thịt trâu
|
230.000đ/kg
|
3
|
Vịt hơi
|
50.000đ/kg
|
4
|
Trứng vịt
|
22.000- 28.000đ/chục
|
5
|
Giò tai
|
160.000đ/kg
|
6
|
Giò lụa
|
150.000đ/kg
|
7
|
Giò bò
|
220.000đ/kg
|
8
|
Cá quả
|
120.000đ/kg
|
9
|
Đậu phụ
|
12.000đ/ kg
|
10
|
Rau mùng tơi
|
4.000đ/mớ
|
11
|
Dưa chuột
|
20.000đ/kg
|
12
|
Rau ngót
|
5.000đ/mớ
|
13
|
Tôm sú
|
250.000đ/kg
|
14
|
Cá chim trắng
|
35.000đ/kg
|
15
|
Thanh long
|
30.000đ/kg
|
16
|
Khoai tây
|
12.000đ/kg
|
17
|
Xoài xanh
|
25.000đ/kg
|
18
|
Gạo tám thường
|
15.000đ/kg
|
19
|
Gạo nếp
|
25.000đ/kg
|
20
|
Cua đồng
|
150.000đ/kg
|
21
|
Nấm đùi gà
|
40.000đ/kg
|
22
|
Nghệ
|
15.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh