Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
5.670.000
|
5.732.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.830
|
23.060
|
1 EUR
|
27.102
|
28.518
|
1 HKD
|
2.884
|
3.005
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Gạo tám Điện Biên
|
16.000đ/kg
|
2
|
Gạo nếp cái hoa vàng
|
30.000đ/kg
|
3
|
Giò tai
|
230.000đ/kg
|
4
|
Giò lợn
|
220.000đ/kg
|
5
|
Quả vải loại 1
|
20.000đ/kg
|
6
|
Bí xanh Cao Bằng
|
20.000đ/kg
|
7
|
Rau ngót
|
5.000/mớ
|
8
|
Bí ngô
|
10.000đ/kg
|
9
|
Khoai tây
|
18.000đ/kg
|
10
|
Ngô nếp
|
5.000đ/bắp
|
11
|
Dưa chuột
|
15.000đ/kg
|
12
|
Thịt lợn mông
|
150.000đ/kg
|
13
|
Cá chép
|
60.000đ/kg
|
14
|
Thịt chân giò
|
160.000đ/kg
|
15
|
Trứng vịt
|
28.000đ/chục
|
16
|
Trứng cút lộn
|
10.000đ/chục
|
17
|
Mãng cầu
|
45.000đ/kg
|
18
|
Dưa hấu
|
10.000đ/kg
|
19
|
Cam sành
|
30.000 đ/kg
|
20
|
Nho xanh Mỹ
|
220.000 đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh