Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
5.675.000
|
5.737.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.920
|
23.150
|
1 EUR
|
27.099
|
28.514
|
1 HKD
|
2.896
|
3.017
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Gạo tám Thái Bình
|
16.000đ/kg
|
2
|
Gạo lứt Điện Biên
|
40.000đ/kg
|
3
|
Giò tai
|
220.000đ/kg
|
4
|
Giò lợn
|
200.000đ/kg
|
5
|
Quả vải loại 1
|
20.000đ/kg
|
6
|
Bí ngô
|
10.000đ/kg
|
7
|
Rau muống
|
5.000/mớ
|
8
|
Cà chua
|
10.000đ/kg
|
9
|
Khoai lang giống Nhật
|
18.000đ/kg
|
10
|
Ngô nếp
|
5.000đ/bắp
|
11
|
Dưa chuột baby
|
20.000đ/kg
|
12
|
Rau ngót
|
5.000đ/mớ
|
13
|
Sườn thăn
|
180.000đ/kg
|
14
|
Thịt vịt hơi
|
55.000đ/kg
|
15
|
Trứng gà ta
|
35.000đ/chục
|
16
|
Trứng vịt
|
30.000đ/chục
|
17
|
Ổi
|
18.000đ/kg
|
18
|
Mận
|
30.000đ/kg
|
19
|
Dưa lê
|
20.000 đ/kg
|
20
|
Măng cụt
|
50.000 đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh