Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
3.927.000
|
3.952.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23.160
|
23.240
|
1 EUR
|
25.838
|
26.224
|
1 HKD
|
2.921
|
2.985
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc)
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Gạo nếp nương
|
28.000đ/kg
|
2
|
Gạo Điện Biên
|
16.000đ/kg
|
3
|
Rau ngót
|
5.000đ/bó
|
4
|
Thịt bò
|
260.000đ/kg
|
5
|
Thịt ba chỉ
|
85.000đ/kg
|
6
|
Cam sành Hà Giang
|
35.000đ/kg
|
7
|
Giò bò
|
280.000đ/kg
|
8
|
Đu đủ
|
15.000/kg
|
9
|
Hạt bí
|
120.000đ/kg
|
10
|
Đu đủ
|
12.000/kg
|
11
|
Cá quả
|
120.000đ/kg
|
12
|
Táo ngọt
|
25.000đ/kg
|
13
|
Vịt hơi
|
60.000đ/kg
|
14
|
Súp lơ
|
10.000đ/chiếc
|
15
|
Khoai lang
|
25.000đ/kg
|
16
|
Rau cải bắp
|
8.000đ/kg
|
17
|
Chanh
|
25.000đ/kg
|
18
|
Rau cải cúc
|
3.000/mớ
|
19
|
Khoai tây
|
25.000đ/kg
|
20
|
Lạc
|
40.000đ/kg
|
X.D.Đ