Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
5.475.000
|
5.525.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.938
|
23.143
|
1 EUR
|
27.125
|
27.403
|
1 HKD
|
2.902
|
2.932
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Nước mắm cá cơm Thuận Phát 620ml
|
45.000 đ/chai
|
2
|
Dầu ăn Cooking 2 lít
|
62.000/can
|
3
|
Hạt nêm Maggi nấm hương 450g
|
38.000/gói
|
4
|
Cá nục sốt cà (hộp 155g)
|
15.000 đ/hộp
|
5
|
Mì chính AJINOMOTO 1kg
|
62.000đ/gói
|
6
|
Hành tây
|
25.000đ/kg
|
7
|
Khoai môn
|
25.000/kg
|
8
|
Lạc nhân
|
30.000đ/kg
|
9
|
Bầu
|
15.000đ/kg
|
10
|
Cà chua
|
5.000đ/kg
|
11
|
Dưa chuột
|
10.000đ/kg
|
12
|
Rau bí
|
6.000đ/mớ
|
13
|
Thịt bò
|
220.000đ/kg
|
14
|
Chả quế
|
180.000đ/kg
|
15
|
Gạo nếp cái Hoa Vàng
|
35.000đ/kg
|
16
|
Trứng chim cút
|
6.000đ/chục
|
17
|
Dưa hấu
|
10.000đ/kg
|
18
|
Xoài Cát
|
45.000đ/kg
|
19
|
Ổi
|
20.000 đ/kg
|
20
|
Thanh long
|
20.000 đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh