Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
3.905.000
|
3.922.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23.190
|
23.310
|
1 EUR
|
26.043
|
26.862
|
1 HKD
|
2.941
|
3.006
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc)
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Thịt gà ta
|
110.000đ/kg
|
2
|
Thịt vai
|
75.000đ/kg
|
3
|
Xương sườn thăn
|
100.000đ/kg
|
4
|
Bún
|
15.000đ/kg
|
5
|
Thịt bò thăn
|
250.000đ/kg
|
6
|
Thịt dê
|
300.000đ/kg
|
7
|
Chim bồ câu
|
75.000đ/con
|
8
|
Cam canh
|
25.000/kg
|
9
|
Nấm đùi gà
|
50.000đ/kg
|
10
|
Lạc
|
50.000/kg
|
11
|
Cá quả
|
100.000đ/kg
|
12
|
Ổi Thanh Hà
|
20.000đ/kg
|
13
|
Ngan
|
70.000đ/kg
|
14
|
Súp lơ
|
7.000đ/chiếc
|
15
|
Khoai lang
|
25.000đ/kg
|
16
|
Rau cải bắp
|
5.000đ/chiếc
|
17
|
Rau su su
|
15.000đ/kg
|
18
|
Rau muống
|
3.000/mớ
|
19
|
Gạo tẻ
|
13.000đ/kg
|
20
|
Gạo nếp nương
|
28.000đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh (t/h)