Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
5.510.000
|
5.555.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.955
|
22.985
|
1 EUR
|
26.595
|
27.895
|
1 HKD
|
2.908
|
3.030
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Giò nạc
|
180.000/1kg
|
2
|
Gà ta |
120.000 1/kg
|
3
|
Cá chép |
80.000đ/kg
|
4
|
Măng chua
|
15.000đ/kg
|
5
|
Thịt ngan
|
55.000đ/kg
|
6
|
Tôm sú nhỏ |
450.000đ/kg
|
7
|
Cá chép
|
80.000đ/kg
|
8
|
Giò bò
|
270.000đ/chục
|
9
|
Cam canh
|
30.000đ/kg
|
10
|
Thịt vịt
|
50.000đ/kg
|
11
|
Thịt bò ba chỉ
|
220.000đ/kg
|
12
|
Cá chuối
|
75.000đ/kg
|
13
|
Giò nạc
|
200.000đ/kg
|
14
|
Cua đồng
|
140.000đ/kg
|
15
|
Tôm đồng
|
180.000đ/kg
|
16
|
Thịt bò thăn
|
260.000đ/kg
|
17
|
Dưa hấu
|
15.000đ/kg
|
18
|
Hoa ly |
20.000đ/cành
|
19
|
Hoa cúc |
3.000đ/cành
|
20
|
Hoa dơn |
8.000đ/cành
|
Bình Duyên