Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
5.620.000
|
5.672.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.910
|
22.940
|
1 EUR
|
27.162
|
27.436
|
1 HKD
|
2.894
|
2.925
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Cá trắm cỏ
|
85.000 đ/kg
|
2
|
Sữa công thức Nan số 3 |
370.000 đ/kg
|
3
|
Nồi chiên không dầu 5.5l Coex |
4.390.000 đồng
|
4
|
Máy giặt Sam sung 9 kg cửa ngang 9kg |
10.990.000 đồng
|
5
|
Máy xay sinh tố Roler 600W
|
1.690.000 đồng
|
6
|
Quýt đường loại 1 |
70.000đ/kg
|
7
|
Hoa ly |
35.000đ/ cành
|
8
|
Súp lơ |
7.000đ/cây
|
9
|
Khoai lang Nhật |
35.000đ/kg
|
10
|
Su hào
|
3.000đ/củ
|
11
|
Bắp cải |
5.000đ/cái
|
12
|
Cà chua
|
5.000đ/kg
|
13
|
Vịt đồng |
60.000đ/kg
|
14
|
Ngan
|
55.000đ/kg
|
15
|
Hạt điều
|
270.000đ/kg
|
16
|
Chim bồ câu |
60.000đ/con
|
17
|
Cam canh
|
25.000đ/kg
|
18
|
Chuối xanh
|
25.000đ/nải
|
19
|
Bưởi ngọt |
25.000 đ/quả
|
20
|
Vịt quay |
140.000 đ/con
|
Bình Duyên