Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
5.595.000
|
5.635.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.970
|
23.182
|
1 EUR
|
27.091
|
28.506
|
1 HKD
|
2.915
|
3.076
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Thị trâu
|
280.000/1kg
|
2
|
Na dai |
60.000 1/kg
|
3
|
Thịt dê |
300.000đ/kg
|
4
|
Măng chua
|
15.000đ/kg
|
5
|
Thịt ngan
|
55.000đ/kg
|
6
|
Tôm sú nhỏ |
450.000đ/kg
|
7
|
Cá chép
|
80.000đ/kg
|
8
|
Giò bò
|
270.000đ/chục
|
9
|
Cam canh
|
30.000đ/kg
|
10
|
Thịt vịt
|
50.000đ/kg
|
11
|
Thịt bò ba chỉ
|
220.000đ/kg
|
12
|
Cá chuối
|
75.000đ/kg
|
13
|
giò nạc
|
200.000đ/kg
|
14
|
Cua đồng
|
140.000đ/kg
|
15
|
Tôm đồng
|
180.000đ/kg
|
16
|
Thịt bò thăn
|
260.000đ/kg
|
17
|
Dưa hấu
|
15.000đ/kg
|
18
|
Cam canh
|
40.000đ/kg
|
19
|
Vú sữa
|
40.000 đ/kg
|
20
|
Khoai tây
|
18.000 đ/kg
|
Bình Duyên