Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
5.565.000
|
5.532.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23.010
|
23.040
|
1 EUR
|
27.372
|
27/768
|
1 HKD
|
2.909
|
3.030
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Rau bí
|
10 nghìn đồng/ bó
|
2
|
Chuối tiêu hồng
|
10.000đ/kg
|
3
|
Rau ngót
|
15.000đ/nải
|
4
|
Đỗ đen
|
55.000đ/kg
|
5
|
Bầu
|
13.000đ/kg
|
6
|
Hoa thiên lý
|
50.000đ/kg
|
7
|
Chả cá
|
190.000đ/kg
|
8
|
Nem chua
|
30.000đ/chục
|
9
|
Thịt ba chỉ
|
140.000đ/kg
|
10
|
Thịt mông sấn
|
135.000đ/kg
|
11
|
Thịt bò ba chỉ
|
180.000đ/kg
|
12
|
Cá chuối
|
75.000đ/kg
|
13
|
Cá chép
|
60.000đ/kg
|
14
|
Cua đồng
|
140.000đ/kg
|
15
|
Tôm sông
|
250.000đ/kg
|
16
|
Thịt bò thăn
|
250.000đ/kg
|
17
|
Dưa hấu
|
18.000đ/kg
|
18
|
Xoài
|
25.000đ/kg
|
19
|
Quýt
|
20.000 đ/kg
|
20
|
Khoai tây
|
15.000 đ/kg
|
Bình Duyên