Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
5.455.000
|
5.482.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23.020
|
23.230
|
1 EUR
|
27.307
|
28.700
|
1 HKD
|
2.910
|
3.031
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Bưởi da xanh
|
50 nghìn đồng/1 quả
|
2
|
Cải thảo
|
14.000đ/kg
|
3
|
Rau ngót
|
5.000đ/mớ
|
4
|
Đỗ xanh
|
15.000đ/kg
|
5
|
Bầu
|
13.000đ/kg
|
6
|
Hoa thiên lý
|
50.000đ/kg
|
7
|
Chả cá
|
190.000đ/kg
|
8
|
Nem chua
|
30.000đ/chục
|
9
|
Thịt ba chỉ
|
140.000đ/kg
|
10
|
Thịt mông sấn
|
135.000đ/kg
|
11
|
Thịt bò ba chỉ
|
180.000đ/kg
|
12
|
Cá chuối
|
75.000đ/kg
|
13
|
Cá trắm
|
80.000đ/kg
|
14
|
Cua đồng
|
140.000đ/kg
|
15
|
Tôm đồng
|
200.000đ/kg
|
16
|
Thịt bò thăn
|
250.000đ/kg
|
17
|
Dưa hấu
|
15.000đ/kg
|
18
|
Xoài
|
25.000đ/kg
|
19
|
Quýt
|
20.000 đ/kg
|
20
|
Khoai lang
|
20.000 đ/kg
|
Bình Duyên