Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
5.580.000
|
5.620.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23.060
|
23.270
|
1 EUR
|
26.787
|
28.153
|
1 HKD
|
2.915
|
3.036
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Cá chép |
65.000đ/kg
|
2
|
Cải thảo
|
15.000đ/kg
|
3
|
Rau ngót
|
5.000đ/mớ
|
4
|
Đỗ cove |
15.000đ/kg
|
5
|
Bầu
|
13.000đ/kg
|
6
|
Hoa thiên lý |
50.000đ/kg
|
7
|
Chả cá
|
200.000đ/kg
|
8
|
Nem chua
|
30.000đ/chục
|
9
|
Thịt ba chỉ
|
150.000đ/kg
|
10
|
Thịt mông sấn
|
135.000đ/kg
|
11
|
Thịt bò
|
250.000đ/kg
|
12
|
Thanh long
|
25.000đ/kg
|
13
|
Cá trắm
|
80.000đ/kg
|
14
|
Cua đồng
|
150.000đ/kg
|
15
|
Tôm đồng
|
200.000đ/kg
|
16
|
Thịt bê
|
230.000đ/kg
|
17
|
Dưa hấu
|
15.000đ/kg
|
18
|
Xoài
|
25.000đ/kg
|
19
|
Ổi
|
15.000 đ/kg
|
20
|
Chanh leo |
20.000 đ/kg
|