Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
5.650.000
|
5.670.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23.085
|
23.295
|
1 EUR
|
26.840
|
27.145
|
1 HKD
|
2.920
|
2.940
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Hành tây
|
20.000đ/kg
|
2
|
Khoai lang
|
20.000đ/kg
|
3
|
Rau cải canh
|
4.000đ/mớ
|
4
|
Gạo tám Điện Biên
|
18.000đ/kg
|
5
|
Đỗ xanh
|
35.000đ/kg
|
6
|
Củ cải trắng
|
15.000đ/kg
|
7
|
Chả cá
|
120.000đ/kg
|
8
|
Giò lụa
|
220.000đ/kg
|
9
|
Thịt chân giò
|
150.000đ/kg
|
10
|
Thịt nạc vai
|
160.000đ/kg
|
11
|
Thịt vịt
|
70.000đ/kg
|
12
|
Lươn
|
100.000đ/kg
|
13
|
Cá trắm
|
80.000đ/kg
|
14
|
Tôm sú
|
230.000đ/kg
|
15
|
Dưa hấu
|
20.000đ/kg
|
16
|
Thanh long ruột đỏ
|
40.000đ/kg
|
17
|
Lê
|
60.000đ/kg
|
18
|
Ổi
|
20.000đ/kg
|
19
|
Nho xanh
|
70.000 đ/kg
|
20
|
Măng cụt
|
60.000 đ/kg
|