Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
3.641.000 |
3.658.000 |
Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23.300 |
23.380 |
1 EUR
|
26.201 |
27.380 |
1 HKD
|
2.641 |
3.01o |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc)
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Thịt lợn ba chỉ
|
120.000/kg
|
2
|
Thịt gà
|
120.000đ/kg
|
3
|
Thịt chân giò
|
95.000đ/kg
|
4
|
Trứng vịt
|
30.000đ/chục
|
5
|
Thịt bò
|
240.000đ/kg
|
6
|
Giò lợn
|
120.000đ/kg
|
7
|
Tôm sông
|
250.000đ/kg
|
8
|
Cà chua
|
20.000đ/kg
|
9
|
Dưa chuột
|
15.000đ/ kg
|
10
|
Bí xanh
|
16.000đ/kg
|
11
|
Su su quả
|
15.000đ/kg
|
12
|
Cá trôi
|
45.000đ/kg
|
13
|
Cua đồng
|
150.000đ/kg
|
14
|
Bí đỏ
|
15.000đ/kg
|
15
|
Khoai lang
|
18.000đ/kg
|
16
|
Khoai tây
|
15.000đ/kg
|
17
|
Lạc nhân
|
45.000đ/kg
|
18
|
Gạo tẻ
|
12.000đ/kg
|
19
|
Gạo tám
|
18.000đ/kg
|
20
|
Rau ngót
|
3.000đ/mớ
|
21
|
Nhãn
|
18.000đ/kg
|
22
|
Nho
|
60.000đ/kg
|
23 |
Thanh long |
35.000đ/kg |
|
|
|
XDĐ