Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
5.525.000
|
5.660.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23.060
|
23.070
|
1 EUR
|
26.482
|
27.833
|
1 HKD
|
2.916
|
3.037
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Tôm đồng
|
150.000đ/kg
|
2
|
Rau su su
|
5.000đ/mớ
|
3
|
Rau cải ngọt
|
20.000đ/kg
|
4
|
Gạo tẻ
|
15.000đ/kg
|
5
|
Bí đao
|
13.000đ/kg
|
6
|
Hoa thiên lý
|
40.000đ/kg
|
7
|
Chả cá
|
200.000đ/kg
|
8
|
Nem chua
|
30.000đ/chục
|
9
|
Thịt ba chỉ
|
170.000đ/kg
|
10
|
Thịt mông sấn
|
155.000đ/kg
|
11
|
Thịt bò
|
250.000đ/kg
|
12
|
Cá rô phi
|
35.000đ/kg
|
13
|
Cá trắm
|
80.000đ/kg
|
14
|
Cua đồng
|
150.000đ/kg
|
15
|
Tôm sú
|
280.000đ/kg
|
16
|
Dưa vàng
|
28.000đ/kg
|
17
|
Dưa hấu
|
8.000đ/kg
|
18
|
Xoài
|
25.000đ/kg
|
19
|
Ổi
|
15.000 đ/kg
|
20
|
Mộc nhĩ
|
150.000 đ/kg
|
Ngô Tuấn Anh