Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
3.679.000
|
3.699.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
23.000
|
23.070
|
1 EUR
|
26.879
|
27.195
|
1 HKD
|
2.894
|
2.958
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc)
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Mướp hương
|
10.000/kg
|
2
|
Tôm càng xanh loại 1 |
700.000đ/kg
|
3
|
Thịt gà ta
|
120.000đ/kg
|
4
|
Trứng gà ta
|
40.000đ/chục
|
5
|
Lươn đồng
|
120.000đ/kg
|
6
|
Giò bò
|
200.000đ/kg
|
7
|
Xúc xích
|
120.000đ/kg
|
8
|
Cá quả
|
130.000đ/kg
|
9
|
Đậu phụ
|
12.000đ/ kg
|
10
|
Rau cải
|
5.000đ/mớ
|
11
|
Hạt sen khô |
100.000đ/kg
|
12
|
Cá trắm cỏ
|
80.000đ/kg
|
13
|
Tôm đồng
|
150.000đ/kg
|
14
|
Cá rô phi
|
35.000đ/kg
|
15
|
Khoai lang
|
20.000đ/kg
|
16
|
Khoai sọ
|
15.000đ/kg
|
17
|
Xoài loại 1
|
20.000đ/kg
|
18
|
Gạo nếp hương
|
25.000đ/kg
|
19
|
Gạo Điện Biên
|
15.000đ/kg
|
20
|
Ngải cứu
|
5.000đ/mớ
|
21
|
Đỗ xanh có vỏ
|
35.000đ/kg
|
22
|
Dưa hấu
|
20.000đ/kg
|
XDĐ