Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
3.665.000
|
3.672.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.460
|
22.835
|
1 EUR
|
27.808
|
28.186
|
1 HKD
|
2.863
|
2.930
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc)
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Lươn
|
100.000đ/kg
|
2
|
Dưa chuột
|
20.000đ/quả
|
3
|
Thịt bê
|
240.000đ/kg
|
4
|
Lạc
|
35.000đ/kg
|
5
|
Thịt bò
|
240.000đ/kg
|
6
|
Giò xào
|
130.000đ/kg
|
7
|
Dứa
|
10.000đ/kg
|
8
|
Gạo tám Điện Biên
|
16.000đ/kg
|
9
|
Măng rừng
|
35.000đ/kg
|
10
|
Trứng gà ta
|
35.000đ/chục
|
11
|
Tôm đồng
|
110.000đ/kg
|
12
|
Thịt nạc vai
|
80.000đ/kg
|
13
|
Vịt
|
45.000đ/kg
|
14
|
Ngô Mỹ ngọt
|
8.000đ/bắp
|
15
|
Rau muống
|
5.000đ/mớ
|
16
|
Rau mùng tơi
|
5.000đ/mớ
|
17
|
Khoai lang Nhật
|
16.000đ/kg
|
18
|
Trai sông
|
18.000đ/kg
|
19
|
Cua đồng
|
100.000đ/kg
|
20
|
Cá trôi |
45.000đ/kg
|
X.D.Đ