Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
3.641.000
|
3.668.000
|
Đơn vị tính:VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
22.765
|
22.835
|
1 EUR
|
24.160
|
24.425
|
1 HKD
|
2.919
|
2.958
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc)
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Lươn loại 1 |
120.000/kg
|
2
|
Hồng xiêm loại 1
|
35.000đ/kg
|
3
|
Gà ta
|
110.000đ/kg
|
4
|
Ngan hơi
|
55.000đ/kg
|
5
|
Gạo khang dân
|
12.000đ/kg
|
6
|
Mướp đắng
|
9.000đ/kg
|
7
|
Trứng gà ta
|
40.000đ/chục
|
8
|
Cam sành loại 1
|
35.000đ/kg
|
9
|
Vịt hơi nguyên con
|
50.000đ/kg
|
10
|
Khoai môn
|
17.000đ/kg
|
11
|
Cà rốt
|
16.000đ/kg
|
12
|
Cải canh
|
2.000đ/bó
|
13
|
su su |
12.000đ/kg
|
14
|
Cá quả loại trên 1kg
|
125.000đ/kg
|
15
|
Thịt ba chỉ
|
80.000đ/kg
|
16
|
Cá rô phi trên 1 kg
|
45.000đ/kg
|
17
|
Rau Cần
|
15.000đ/kg
|
18
|
Cà chua
|
10.000đ/kg
|
19
|
Cam Hòa Bình
|
45.000đ/kg
|
20
|
Củ đậu
|
12.000đ/kg
|
21
|
Đu đủ
|
15.000đ/kg
|
22
|
Trứng vịt
|
25.000đ/kg
|
XDĐ