Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn | Giá mua | Giá bán |
Vĩnh Phúc | 6.635.000 | 6.717.000 |
Tỷ giá ngoại tệ. Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
1 USD | 24.330 | 24.640 |
1 EUR | 24.910 | 26.303 |
1 HKD | 3.071 | 3.202 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Cá chỉ vàng to | 110.000 đồng/kg |
2 | Cá cơm khô | 95.000 đồng/kg |
3 | Cá thu ăn liền loại ngon | 180.000 đồng/kg |
4 | Cá đuối tẩm gia vị | 120.000 đồng/kg |
5 | Mực dẻo hai nắng | 680.000 đồng/kg |
6 | Mực trứng muối | 130.000 đồng/kg |
7 | Tôm đồng | 350.000 đồng/kg |
8 | Cá chép | 80.000 đồng/kg |
9 | Cá nục 1 nắng | 85.000 đồng/kg |
10 | Táo đỏ | 55.000 đồng/kg |
11 | Bưởi đào | 20.000 đồng/quả |
12 | Cam | 45.000 đồng/kg |
13 | Rau cải ngọt | 15.000 đồng/kg |
14 | Đậu phụ | 30.000 đồng/kg |
15 | Sữa chua proby | 29.000 đồng/lốc |
16 | Sữa chua nha đam | 31.000 đồng/lốc |
17 | Miến dong | 40.000 đồng/kg |
18 | Mì tôm Hảo Hảo | 5.000 đồng/gói |
19 | Mì gạo | 35.000 đồng/kg |
| | |
Ngô Tuấn Anh