Giá vàng SJC Việt Nam (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Phúc
|
6.650.000
|
6.732.000
|
Tỷ giá ngoại tệ. Đơn vị tính: VNĐ
Mã ngoại tệ
|
Giá mua
|
Giá bán
|
1 USD
|
24.767
|
25.287
|
1 EUR
|
24.183
|
25.541
|
1 HKD
|
3.071
|
3.202
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
STT
|
Hàng hóa
|
Giá bán
|
1
|
Chả cá Nha Trang
|
180.000 đồng/kg
|
2
|
Bạch tuộc làm sạch
|
160.000 đồng/kg
|
3
|
Thịt nai
|
250.000 đồng/kg
|
4
|
Mực lá 1 nắng
|
350.000 đồng/kg
|
5
|
Thịt ba chỉ bò
|
220.000 đồng/kg
|
6
|
Mực trứng muối
|
130.000 đồng/kg
|
7
|
Tôm khô cỡ lớn
|
540.000 đồng/kg
|
8
|
Tôm khô nấu canh
|
290.000 đồng/kg
|
9
|
Cá nục 1 nắng
|
85.000 đồng/kg
|
10
|
Táo đỏ |
55.000 đồng/kg
|
11
|
Mít Thái
|
30.000 đồng/quả
|
12
|
Cam
|
45.000 đồng/kg
|
13
|
Rau cải ngọt
|
15.000 đồng/kg
|
14
|
Cà chua
|
25.000 đồng/kg
|
15
|
Đu đủ
|
20.000 đồng/kg
|
16
|
Lựu Thái
|
35.000 đồng/kg
|
17
|
Măng mai
|
20.000 đồng/kg
|
18
|
Ổi nữ hoàng
|
30.000 đồng/kg
|
19
|
Nho Mỹ
|
165.000 đồng/kg
|
|
|
|
Ngô Tuấn Anh